Đọc nhanh: 闲坐着 (nhàn toạ trứ). Ý nghĩa là: ngồi rồi.
闲坐着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲坐着
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 他们 面对面 坐 着
- Họ ngồi đối diện nhau.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他 坐在 河边 , 听 着 潺潺 的 水声
- Anh ngồi bên sông nghe tiếng nước róc rách.
- 他 坐 着 轿车 去 城里
- Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
着›
闲›