Đọc nhanh: 邻苯醌 (lân bản côn). Ý nghĩa là: 1,2-benzoquinon (hóa học), ortho-benzoquinone.
邻苯醌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. 1,2-benzoquinon (hóa học)
1,2-benzoquinone (chemistry)
✪ 2. ortho-benzoquinone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻苯醌
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 他 受命 去 聘问 邻国
- Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 他 努力 调 邻里纠纷
- Anh ấy nỗ lực hòa giải xung đột giữa hàng xóm.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苯›
邻›
醌›