Đọc nhanh: 邻域 (lân vực). Ý nghĩa là: (toán học.) lân cận (trong một không gian tôpô).
邻域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) lân cận (trong một không gian tôpô)
(math.) neighborhood (in a topological space)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
邻›