Đọc nhanh: 邻区 (lân khu). Ý nghĩa là: khu vực lân cận.
邻区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực lân cận
neighborhood; vicinity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻区
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
邻›