Đọc nhanh: 邻座 (lân tọa). Ý nghĩa là: Ghế bên cạnh.
邻座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế bên cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻座
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
邻›