Đọc nhanh: 邻近效应 (lân cận hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng gần.
邻近效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻近效应
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
近›
邻›