Đọc nhanh: 邻佑 (lân hữu). Ý nghĩa là: biến thể của 鄰右 | 邻右.
邻佑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 鄰右 | 邻右
variant of 鄰右|邻右
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻佑
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 他们 对 邻居 不 友好
- Họ không thân thiện với hàng xóm.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 他 出门 的 时候 撞见 到 了 邻居
- Khi anh ấy đi ra ngoài thì gặp được người hàng xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佑›
邻›