Đọc nhanh: 邻近色 (lân cận sắc). Ý nghĩa là: màu sắc tương đồng.
邻近色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc tương đồng
色相接近的颜色如红与橙、橙与黄、黄与绿、绿与青、青与紫、紫与红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻近色
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 邻近 的 一家 姓 赵 的 搬走 了
- gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 学校 邻近 有 文化馆
- gần trường học có một cung văn hoá.
- 我们 的 现货 中 没有 那种 颜色 这是 最近 似的
- Trong kho hàng của chúng tôi không có màu sắc đó - đây là màu tương tự gần nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
近›
邻›