Đọc nhanh: 邻水 (lân thuỷ). Ý nghĩa là: Quận Linshui ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Linshui ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên
Linshui county in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻水
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 邻居 特意 为 我 送 水果
- Hàng xóm của tôi đặc biệt tặng trái cây cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
邻›