邻国 lín guó
volume volume

Từ hán việt: 【lân quốc】

Đọc nhanh: 邻国 (lân quốc). Ý nghĩa là: biên giới quốc gia, nước láng giềng, Các nước láng giềng.

Ý Nghĩa của "邻国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

邻国 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. biên giới quốc gia

bordering country

✪ 2. nước láng giềng

neighbor country

✪ 3. Các nước láng giềng

neighboring countries

✪ 4. các nước xung quanh

surrounding countries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻国

  • volume volume

    - 他们 tāmen 挑衅 tiǎoxìn 邻国 línguó de 国家 guójiā 安全 ānquán

    - Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 邻国 línguó

    - từng bước xâm chiếm nước láng giềng

  • volume volume

    - 受命 shòumìng 聘问 pìnwèn 邻国 línguó

    - Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 侵犯 qīnfàn le 邻国 línguó

    - Họ đã xâm phạm nước láng giềng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 东部 dōngbù gēn 朝鲜 cháoxiǎn 接壤 jiērǎng gēn 日本 rìběn 邻近 línjìn

    - Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.

  • volume volume

    - 来自 láizì 邻国 línguó de 使者 shǐzhě

    - Sứ giả đến từ các nước láng giềng.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 邻国 línguó de 领导 lǐngdǎo

    - Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 当上 dāngshang le 全国 quánguó 劳动模范 láodòngmófàn 左邻右舍 zuǒlínyòushè dōu lái 表示 biǎoshì 庆贺 qìnghè

    - Bố trở thành chiến sĩ thi đua toàn quốc, hàng xóm láng giềng đều đến chúc mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINL (人戈弓中)
    • Bảng mã:U+90BB
    • Tần suất sử dụng:Cao