Đọc nhanh: 邻国 (lân quốc). Ý nghĩa là: biên giới quốc gia, nước láng giềng, Các nước láng giềng.
邻国 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới quốc gia
bordering country
✪ 2. nước láng giềng
neighbor country
✪ 3. Các nước láng giềng
neighboring countries
✪ 4. các nước xung quanh
surrounding countries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻国
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 蚕食 邻国
- từng bước xâm chiếm nước láng giềng
- 他 受命 去 聘问 邻国
- Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 来自 邻国 的 使者
- Sứ giả đến từ các nước láng giềng.
- 总统 访问 了 邻国 的 领导
- Tổng thống đã thăm hỏi lãnh đạo nước láng giềng.
- 爸爸 当上 了 全国 劳动模范 , 左邻右舍 都 来 表示 庆贺
- Bố trở thành chiến sĩ thi đua toàn quốc, hàng xóm láng giềng đều đến chúc mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
邻›