Đọc nhanh: 邻角 (lân giác). Ý nghĩa là: góc kề (toán học).
邻角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc kề (toán học)
平面上两个角有公共顶点和条公共边,它们的另一条边分别在公共边的两旁, 这两个角就互为邻角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邻角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
邻›