Đọc nhanh: 辩理 (biện lí). Ý nghĩa là: bẻ lẽ.
辩理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ lẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩理
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 无理强辩
- cãi chày cãi cối.
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
辩›