辩白 biànbái
volume volume

Từ hán việt: 【biện bạch】

Đọc nhanh: 辩白 (biện bạch). Ý nghĩa là: biện bạch; phân trần.

Ý Nghĩa của "辩白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辩白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biện bạch; phân trần

说明事实真相,用来消除误会或受到的指责也作辨白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩白

  • volume volume

    - 不容置辩 bùróngzhìbiàn

    - không thể chối cãi

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 争辩 zhēngbiàn shì 白搭 báidā

    - Cãi nhau với nó cũng phí công.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 争辩 zhēngbiàn

    - không nên tranh luận vói anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao