Đọc nhanh: 辩护员 (biện hộ viên). Ý nghĩa là: biện hộ viên.
辩护员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện hộ viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩护员
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 护士 扶 起 伤员 , 给 他 换药
- y tá đỡ người bệnh dậy cho uống thuốc.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
护›
辩›