辩答 biàn dá
volume volume

Từ hán việt: 【biện đáp】

Đọc nhanh: 辩答 (biện đáp). Ý nghĩa là: trả lời; hồi âm.

Ý Nghĩa của "辩答" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辩答 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trả lời; hồi âm

辨析回答

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩答

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 论文答辩 lùnwéndábiàn

    - tiến hành bảo vệ luận văn.

  • volume volume

    - yǒu 权利 quánlì 进行 jìnxíng 答辩 dábiàn

    - Anh ấy có quyền thực hiện biện hộ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 论文答辩 lùnwéndábiàn

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.

  • volume volume

    - 法庭 fǎtíng shàng 允许 yǔnxǔ 被告 bèigào 答辩 dábiàn

    - toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 时间 shíjiān lái 答辩 dábiàn

    - Tôi cần thời gian để biện hộ.

  • volume volume

    - 好不容易 hǎobùróngyì cái 通过 tōngguò le 答辩考试 dábiànkǎoshì

    - Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng zài 回答 huídá

    - Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 问题 wèntí yǒu 相同 xiāngtóng de 答案 dáàn

    - Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao