Đọc nhanh: 辩答 (biện đáp). Ý nghĩa là: trả lời; hồi âm.
辩答 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả lời; hồi âm
辨析回答
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩答
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 他 有 权利 进行 答辩
- Anh ấy có quyền thực hiện biện hộ.
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 我 需要 时间 来 答辩
- Tôi cần thời gian để biện hộ.
- 她 好不容易 才 通过 了 答辩考试
- Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
答›
辩›