Đọc nhanh: 设定值参照 (thiết định trị tham chiếu). Ý nghĩa là: Cài đặt giá trị tham khảo.
设定值参照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt giá trị tham khảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设定值参照
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 你 可以 参照 这个 例子
- Bạn có thể tham chiếu ví dụ này.
- 他 不 一定 能 来 参加
- Anh ấy không hẳn sẽ tới tham gia.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
参›
定›
照›
设›