Đọc nhanh: 设定室温 (thiết định thất ôn). Ý nghĩa là: Cài đặt nhiệt độ trong phòng.
设定室温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt nhiệt độ trong phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设定室温
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
室›
温›
设›