Đọc nhanh: 设伏 (thiết phục). Ý nghĩa là: bố trí mai phục; bố trí phục kích.
设伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố trí mai phục; bố trí phục kích
布置伏兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设伏
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
设›