部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 脉
䘑 衇
眽 𦚡 𧖴 𧖹 𧠧 𧰍 𧵾 𩈗
脈
脉 là gì? 脉 (Mạch). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一丶フフノ丶). Ý nghĩa là: 1. mạch máu, 3. liền nhau. Chi tiết hơn...