Đọc nhanh: 脉搏计 (mạch bác kế). Ý nghĩa là: máy đo nhịp tim.
脉搏计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo nhịp tim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉搏计
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搏›
脉›
计›