Đọc nhanh: 脉动电流 (mạch động điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện mạch động.
脉动电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện mạch động
方向不变、强度随时间周期性改变的电流也叫脉冲电流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉动电流
- 启动 电流
- chạy điện.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
流›
电›
脉›