Đọc nhanh: 脉压 (mạch áp). Ý nghĩa là: huyết áp, mạch áp.
脉压 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huyết áp
blood pressure
✪ 2. mạch áp
收缩压与舒张压之差
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉压
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
脉›