Đọc nhanh: 脉冲编码 (mạch xung biên mã). Ý nghĩa là: Mã hóa theo mạch xung.
脉冲编码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã hóa theo mạch xung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉冲编码
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 这 是 我 所 见 过 最 强大 的 编码方法
- Đây là phần mã hóa mạnh mẽ nhất mà tôi từng thấy.
- 请 在 信封 上 写 清 邮政编码 , 以便 迅速 投递
- xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
码›
编›
脉›