Đọc nhanh: 脉冲星 (mạch xung tinh). Ý nghĩa là: pulsar (thiên văn học).
脉冲星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pulsar (thiên văn học)
pulsar (astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉冲星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
星›
脉›