Đọc nhanh: 脉搏描计器 (mạch bác miêu kế khí). Ý nghĩa là: mạch kế.
脉搏描计器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉搏描计器
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
描›
搏›
脉›
计›