Đọc nhanh: 脉像 (mạch tượng). Ý nghĩa là: mạch tượng (cách gọi của đông y).
脉像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch tượng (cách gọi của đông y)
中医指脉搏所表现的快慢、强弱、深浅等情况, 一般分为浮、沉、迟、数 (shụ) 四大类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
脉›