脉冲发生器 màichōng fāshēng qì
volume volume

Từ hán việt: 【mạch xung phát sinh khí】

Đọc nhanh: 脉冲发生器 (mạch xung phát sinh khí). Ý nghĩa là: máy sinh mạch xung.

Ý Nghĩa của "脉冲发生器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脉冲发生器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy sinh mạch xung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉冲发生器

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 冲击力 chōngjīlì 使 shǐ 物体 wùtǐ 发生 fāshēng 变形 biànxíng

    - Lực va chạm làm vật thể biến dạng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 计量器 jìliángqì dōu 必需 bìxū 校对 jiàoduì 合格 hégé cái 可以 kěyǐ 发售 fāshòu

    - tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén 聚拢 jùlǒng 起来 qǐlai kàn 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 慎重考虑 shènzhòngkǎolǜ 免得 miǎnde 发生 fāshēng 问题 wèntí shí méi 抓挠 zhuānao

    - phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng shí 在场 zàichǎng

    - khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一件 yījiàn 紧接着 jǐnjiēzhe 一件 yījiàn 发生 fāshēng

    - Sự việc xảy ra liên tiếp.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao