Đọc nhanh: 脉冲发生器 (mạch xung phát sinh khí). Ý nghĩa là: máy sinh mạch xung.
脉冲发生器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sinh mạch xung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉冲发生器
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 事故 发生 时 他 不 在场
- khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
发›
器›
生›
脉›