Đọc nhanh: 脉动星 (mạch động tinh). Ý nghĩa là: sao mạch động (những ngôi sao do chuyển ngôi mà ánh sáng thay đổi, lúc mờ lúc tỏ).
脉动星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao mạch động (những ngôi sao do chuyển ngôi mà ánh sáng thay đổi, lúc mờ lúc tỏ)
变星的一种, 由于星体的周期性膨胀而光度经常变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉动星
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 推销 活动 将 在 下个星期 开始
- Hoạt động tiếp thị sẽ bắt đầu vào tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
星›
脉›