Đọc nhanh: 绑原线 (bảng nguyên tuyến). Ý nghĩa là: cột dây.
绑原线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑原线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 起火 原因 是 电线走火
- hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
线›
绑›