绑紧 bǎng jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【bảng khẩn】

Đọc nhanh: 绑紧 (bảng khẩn). Ý nghĩa là: nai.

Ý Nghĩa của "绑紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绑紧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑紧

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 勒紧 lēijǐn le 行李箱 xínglixiāng de 绑带 bǎngdài

    - Bố đã thít chặt dây buộc của vali.

  • volume volume

    - 不要紧 búyàojǐn 别哭 biékū le

    - Không quan trọng đâu, đừng khóc nữa.

  • volume volume

    - 中编 zhōngbiān de 情节 qíngjié hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一件 yījiàn 紧接着 jǐnjiēzhe 一件 yījiàn 发生 fāshēng

    - Sự việc xảy ra liên tiếp.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn 捆绑 kǔnbǎng le 行李 xínglǐ

    - Cô ấy buộc chặt hành lý lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǎng
    • Âm hán việt: Bang , Bảng
    • Nét bút:フフ一一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQJL (女一手十中)
    • Bảng mã:U+7ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao