Đọc nhanh: 绑缚 (bảng phược). Ý nghĩa là: trói buộc (BDSM), để ràng buộc, buộc dây.
绑缚 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trói buộc (BDSM)
bondage (BDSM)
✪ 2. để ràng buộc
to bind
✪ 3. buộc dây
to tether
✪ 4. buộc lên
to tie up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑缚
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 你 得 帮 我 松绑
- Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.
- 他 被 捆绑 了 手
- Anh ấy bị trói tay.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 作茧自缚
- làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 他 被 捆绑 起来 了
- Anh ấy bị trói lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绑›
缚›