绑缚 bǎng fù
volume volume

Từ hán việt: 【bảng phược】

Đọc nhanh: 绑缚 (bảng phược). Ý nghĩa là: trói buộc (BDSM), để ràng buộc, buộc dây.

Ý Nghĩa của "绑缚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绑缚 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. trói buộc (BDSM)

bondage (BDSM)

✪ 2. để ràng buộc

to bind

✪ 3. buộc dây

to tether

✪ 4. buộc lên

to tie up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑缚

  • volume volume

    - bèi 塔利班 tǎlìbān 绑架 bǎngjià le

    - Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.

  • volume volume

    - bāng 松绑 sōngbǎng

    - Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.

  • volume volume

    - bèi 捆绑 kǔnbǎng le shǒu

    - Anh ấy bị trói tay.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn 绑架 bǎngjià hǎo le

    - Anh ta đã buộc gỗ lại.

  • volume volume

    - de 深度 shēndù 思考 sīkǎo 能力 nénglì 正在 zhèngzài bèi 低智 dīzhì 绑架 bǎngjià

    - Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ

  • volume volume

    - 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén shì 初生之犊 chūshēngzhīdú wèi 成见 chéngjiàn 迷信 míxìn suǒ 束缚 shùfù

    - thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.

  • volume volume

    - bèi 捆绑 kǔnbǎng 起来 qǐlai le

    - Anh ấy bị trói lại rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǎng
    • Âm hán việt: Bang , Bảng
    • Nét bút:フフ一一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQJL (女一手十中)
    • Bảng mã:U+7ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao