绑票 bǎngpiào
volume volume

Từ hán việt: 【bảng phiếu】

Đọc nhanh: 绑票 (bảng phiếu). Ý nghĩa là: bắt cóc tống tiền. (绑票儿匪徒把人劫走,强迫被绑者的家属出钱去赎, bắt cóc tống tiền; bắt cóc. Ví dụ : - 绑票儿。 Bắt làm con tin.

Ý Nghĩa của "绑票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绑票 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bắt cóc tống tiền. (绑票儿)匪徒把人劫走,强迫被绑者的家属出钱去赎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绑票 bǎngpiào ér

    - Bắt làm con tin.

✪ 2. bắt cóc tống tiền; bắt cóc

匪徒把人劫走, 强迫被绑者的家属出钱去赎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑票

  • volume volume

    - 绑票 bǎngpiào ér

    - Bắt làm con tin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bǎng le 个票 gèpiào

    - Họ bắt một người làm con tin.

  • volume volume

    - 预购 yùgòu 返程 fǎnchéng 机票 jīpiào

    - Đặt mua vé máy bay chuyến về.

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - diū le de 车票 chēpiào quàn

    - Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén 炒股票 chǎogǔpiào 赚钱 zhuànqián

    - Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.

  • volume volume

    - mǎi le 一等 yīděng zuò 车票 chēpiào

    - Anh ấy đã mua vé hạng nhất.

  • volume volume

    - 交割 jiāogē 失信 shīxìn zài 股票 gǔpiào huò 抵押品 dǐyāpǐn 售出 shòuchū hòu 未能 wèinéng zài 规定 guīdìng 日期 rìqī nèi 办理 bànlǐ 交接 jiāojiē 手续 shǒuxù

    - Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǎng
    • Âm hán việt: Bang , Bảng
    • Nét bút:フフ一一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQJL (女一手十中)
    • Bảng mã:U+7ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao