Đọc nhanh: 绑牙 (bảng nha). Ý nghĩa là: Buộc răng; niềng răng. Ví dụ : - 昨天我去绑牙。 Hôm qua tôi đi niềng răng
绑牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buộc răng; niềng răng
- 昨天 我 去 绑 牙
- Hôm qua tôi đi niềng răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 昨天 我 去 绑 牙
- Hôm qua tôi đi niềng răng
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
绑›