Đọc nhanh: 绑扎 (bảng trát). Ý nghĩa là: ràng buộc (khoa học máy tính), để ràng buộc, bọc lại.
绑扎 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc (khoa học máy tính)
binding (computer science)
✪ 2. để ràng buộc
to bind
✪ 3. bọc lại
to wrap up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 他 把 绳子 绑 得 很 结实
- Anh ấy buộc dây rất chắc chắn.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
绑›