Đọc nhanh: 经典场论 (kinh điển trường luận). Ý nghĩa là: lý thuyết trường cổ điển (vật lý).
经典场论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết trường cổ điển (vật lý)
classical field theory (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经典场论
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他 在 这场 讨论 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong cuộc thảo luận này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
场›
经›
论›