Đọc nhanh: 经信委 (kinh tín uy). Ý nghĩa là: Ủy ban Kinh tế và Thông tin hóa.
经信委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Kinh tế và Thông tin hóa
Economy and Informatization Commission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经信委
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 她 经常 向 我诉 委屈
- Cô ấy thường kể lể nỗi ấm ức với tôi.
- 我们 诚信 经营 所有 业务
- Chúng tôi thành thật kinh doanh tất cả các hoạt động.
- 他们 两个 经常 有 书信 往 还
- hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
- 他 经常 寄 明信片
- Anh ấy thường gửi bưu thiếp.
- 成功 的 经验 会 增强 信心
- Kinh nghiệm thành công sẽ tăng cường sự tự tin.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 对 不信 上帝 的 人 引用 圣经 的话 是 没用 的
- Trích dẫn các câu từ Kinh Thánh đối với những người không tin vào Thiên Chúa là vô ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
委›
经›