Đọc nhanh: 经卷 (kinh quyển). Ý nghĩa là: cuộn cổ, khối lượng kinh điển, khối lượng kinh sách.
经卷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn cổ
ancient scrolls
✪ 2. khối lượng kinh điển
volumes of classics
✪ 3. khối lượng kinh sách
volumes of scriptures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经卷
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
经›