Đọc nhanh: 经典 (kinh điển). Ý nghĩa là: tác phẩm điển hình (Tứ thư, Ngũ kinh...), kinh điển (Kinh Qur'an, Kinh Thánh), tác phẩm kinh điển. Ví dụ : - 这些经典书籍流传了几千年。 Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.. - 四书是儒家最早的经典。 Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.. - 许多人每天祷告时会诵读经典。 Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
经典 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm điển hình (Tứ thư, Ngũ kinh...)
旧指作为典范的儒家著作。如四书、五经等。
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 四书 是 儒家 最早 的 经典
- Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.
✪ 2. kinh điển (Kinh Qur'an, Kinh Thánh)
指宣扬宗教教义的典籍。如《古兰经》《圣经》。
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. tác phẩm kinh điển
指最重要的、具有权威性的著作
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
经典 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh điển
(著作或作品等)具有典型性、权威性的
- 这部 电影 非常 经典 , 值得一看
- Bộ phim này rất kinh điển, đáng để xem.
- 这是 一部 经典 的 动作片
- Đây là một bộ phim hành động kinh điển.
- 这款 车 的 设计 非常 经典
- Thiết kế của chiếc xe này rất kinh điển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经典
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 常援 经典 之句
- Thường viện dẫn những câu kinh điển.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 他常讽 经典 诗篇
- Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
经›