练瑜伽 liàn yújiā
volume volume

Từ hán việt: 【luyện du già】

Đọc nhanh: 练瑜伽 (luyện du già). Ý nghĩa là: luyện yoga.

Ý Nghĩa của "练瑜伽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

练瑜伽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luyện yoga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练瑜伽

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 瑜伽 yújiā 教练 jiàoliàn

    - Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā 起源于 qǐyuányú 印度 yìndù

    - Yoga bắt nguồn từ Ấn Độ.

  • volume volume

    - de 瑜伽 yújiā 姿势 zīshì hěn 标准 biāozhǔn

    - Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng liàn 瑜伽 yújiā

    - Tôi tập yoga vào mỗi sáng.

  • volume volume

    - zài 瑜伽 yújiā 课上 kèshàng 舒展 shūzhǎn 全身 quánshēn

    - Tôi duỗi toàn thân trong lớp yoga.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn tǎng zài 地上 dìshàng zuò 瑜伽 yújiā

    - Cô ấy tối qua đã nằm trên sàn để tập yoga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:ノ丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSR (人大尸口)
    • Bảng mã:U+4F3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOMN (一土人一弓)
    • Bảng mã:U+745C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao