Đọc nhanh: 练枪 (luyện thương). Ý nghĩa là: luyện thương.
练枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练枪
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
练›