Đọc nhanh: 练习册 (luyện tập sách). Ý nghĩa là: tập sách bài tập.
练习册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập sách bài tập
exercise booklet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练习册
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 他 在 练习 投弹
- Anh ấy đang tập ném bom.
- 他 在 练习 写文章
- Anh ấy đang tập viết văn.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 你 需要 完成 练习册 习题
- Bạn cần hoàn thành bài tập trong vở bài tập.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 他 每天 坚持 练习 书法
- Anh ấy mỗi ngày luyện tập thư pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
册›
练›