Đọc nhanh: 练字 (luyện tự). Ý nghĩa là: để thực hành viết các ký tự.
练字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thực hành viết các ký tự
to practice writing characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练字
- 文字 简练
- văn từ ngắn gọn.
- 他 正在 练习 写字
- Anh ấy đang luyện viết chữ.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 这篇 小说 形象 生动 , 文字 洗练
- quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
- 我 需要 练习 打字 技巧
- Tôi cần luyện tập kỹ năng đánh máy.
- 我们 需要 练习 写字
- Chúng ta cần luyện tập viết chữ.
- 他 正在 练习 写 汉字
- Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
练›