练字 liàn zì
volume volume

Từ hán việt: 【luyện tự】

Đọc nhanh: 练字 (luyện tự). Ý nghĩa là: để thực hành viết các ký tự.

Ý Nghĩa của "练字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

练字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thực hành viết các ký tự

to practice writing characters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练字

  • volume volume

    - 文字 wénzì 简练 jiǎnliàn

    - văn từ ngắn gọn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 练习 liànxí 写字 xiězì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ.

  • volume volume

    - 书写 shūxiě 汉字 hànzì 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Viết chữ Hán cần phải luyện tập.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn tiē 练习 liànxí 写字 xiězì

    - Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 形象 xíngxiàng 生动 shēngdòng 文字 wénzì 洗练 xǐliàn

    - quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 练习 liànxí 打字 dǎzì 技巧 jìqiǎo

    - Tôi cần luyện tập kỹ năng đánh máy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 练习 liànxí 写字 xiězì

    - Chúng ta cần luyện tập viết chữ.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí xiě 汉字 hànzì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao