Đọc nhanh: 练剑 (luyện kiếm). Ý nghĩa là: Luyện kiếm.
练剑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luyện kiếm
《练剑》是小说吧连载的小说,作者是龙瑞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练剑
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 他们 在 排练 新 的 话剧
- Họ đang tập một vở kịch mới.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
练›