Đọc nhanh: 筋斗云 (cân đẩu vân). Ý nghĩa là: Đám mây huyền diệu của Tôn Ngộ Không.
筋斗云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đám mây huyền diệu của Tôn Ngộ Không
Sun Wukong's magical cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋斗云
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
斗›
筋›