筋儿 jīn er
volume volume

Từ hán việt: 【cân nhi】

Đọc nhanh: 筋儿 (cân nhi). Ý nghĩa là: sợi.

Ý Nghĩa của "筋儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋儿

  • volume volume

    - 橡皮筋 xiàngpíjīn ér

    - dây cao su.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 别支 biézhī 嘴儿 zuǐér ràng 自己 zìjǐ 多动 duōdòng 动脑筋 dòngnǎojīn

    - chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 大家 dàjiā kěn 动脑筋 dòngnǎojīn 完成 wánchéng 任务 rènwù de 道道儿 dàodàoer jiù duō le

    - chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - niú 蹄筋 tíjīn ér

    - gân gót bò.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao