Đọc nhanh: 筋脉 (cân mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch, dây chằng.
筋脉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh mạch
veins
✪ 2. dây chằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋脉
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 他 的 筋 很 粗壮
- Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 的 筋 很 结实
- Cơ bắp của anh ấy rất chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筋›
脉›