筋脉 jīn mài
volume volume

Từ hán việt: 【cân mạch】

Đọc nhanh: 筋脉 (cân mạch). Ý nghĩa là: tĩnh mạch, dây chằng.

Ý Nghĩa của "筋脉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筋脉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tĩnh mạch

veins

✪ 2. dây chằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋脉

  • volume volume

    - 脉脉 mòmò 看着 kànzhe

    - Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.

  • volume volume

    - de mài hái zài 搏动 bódòng

    - Mạch của anh ấy vẫn đập.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 以北 yǐběi yǒu 很多 hěnduō 山脉 shānmài

    - Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.

  • volume volume

    - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • volume volume

    - de 虚伪 xūwěi 父亲 fùqīn 真是 zhēnshi 一脉相承 yīmàixiāngchéng

    - Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.

  • volume volume

    - de jīn hěn 粗壮 cūzhuàng

    - Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - de jīn hěn 结实 jiēshí

    - Cơ bắp của anh ấy rất chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao