Đọc nhanh: 筋肉 (cân nhục). Ý nghĩa là: cơ; bắp thịt; cơ bắp; cân nhục, gân thịt.
筋肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ; bắp thịt; cơ bắp; cân nhục
高等动物皮肤下,由成束肌纤维与结缔组织结合而成的红色柔软组织亦作"肌肉"
✪ 2. gân thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋肉
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筋›
⺼›
肉›