Đọc nhanh: 筋骨酥散 (cân cốt tô tán). Ý nghĩa là: rạc.
筋骨酥散 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筋骨酥散
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
筋›
酥›
骨›