部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Tâm (Tâm Đứng) (心) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 秘
祕
苾
秘 là gì? 秘 (Bí). Bộ Hoà 禾 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 1. bí mật, 2. thần. Chi tiết hơn...