Các biến thể (Dị thể) của 秘

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 秘 theo âm hán việt

秘 là gì? (Bí). Bộ Hoà (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. bí mật, 2. thần. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bí mật
  • 2. thần

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ bí .

Từ ghép với 秘