Đọc nhanh: 秘密会社 (bí mật hội xã). Ý nghĩa là: một hội kín.
秘密会社 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một hội kín
a secret society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘密会社
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 会议 的 细节 仍然 是 秘密 的
- Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
密›
社›
秘›